| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
18
|
960000
|
| 2 |
Sách tham khảo Âm nhạc và Mĩ thuật
|
22
|
270000
|
| 3 |
Sách tham khảo GDCD
|
46
|
240200
|
| 4 |
Sách đạo đức
|
46
|
1033000
|
| 5 |
Sách tham khảo Văn 7
|
118
|
3892200
|
| 6 |
Sách tham khảo địa
|
128
|
4421800
|
| 7 |
Sách tham khảo Văn 9
|
128
|
2727200
|
| 8 |
Sách Tham Khảo Toán
|
144
|
3999652
|
| 9 |
Sách từ điển, tra cứu, sổ tay
|
144
|
6898400
|
| 10 |
Sách tham khảo Văn 6
|
154
|
3666400
|
| 11 |
Sách tham khảo Văn 8
|
154
|
6890656
|
| 12 |
Sách tham khảo Sinh học
|
180
|
2833600
|
| 13 |
Sách tham khảo Hóa học
|
182
|
3320600
|
| 14 |
Sách tham khảo Toán K6
|
196
|
4788600
|
| 15 |
Sách tham khảo Toán K9
|
196
|
3908400
|
| 16 |
Sách pháp luật
|
200
|
6181800
|
| 17 |
Sách Bác Hồ
|
200
|
6159600
|
| 18 |
Sách tham khảo Toán K8
|
216
|
4178000
|
| 19 |
Sách Tặng
|
228
|
11078000
|
| 20 |
Sách tham khảo Toán K7
|
244
|
6007800
|
| 21 |
Sách tham khảo Tiếng anh
|
330
|
8197600
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
334
|
8067800
|
| 23 |
Sách tham khảo Vật lí
|
342
|
5832000
|
| 24 |
Sách tham khảo sử
|
354
|
2920000
|
| 25 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
376
|
8579600
|
| 26 |
Sách tham khảo chung
|
388
|
20770000
|
| 27 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
414
|
9556600
|
| 28 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
490
|
11618200
|
| 29 |
Sách giáo khoa khối 6
|
494
|
5892485
|
| 30 |
Sách tham khảo Văn, truyện
|
578
|
20701000
|
| 31 |
Sách giáo khoa khối 9
|
580
|
7479800
|
| 32 |
Sách giáo khoa khối 7
|
646
|
9026100
|
| 33 |
Sách giáo khoa khối 8
|
700
|
9626100
|
| 34 |
Sách nghiệp vụ chung
|
724
|
16767000
|
| 35 |
Sách thiếu nhi
|
880
|
11835600
|
| |
TỔNG
|
10574
|
240325793
|