STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
9
|
480000
|
2 |
Sách tham khảo Âm nhạc và Mĩ thuật
|
17
|
231000
|
3 |
Sách tham khảo GDCD
|
23
|
120100
|
4 |
Sách đạo đức
|
24
|
535500
|
5 |
Sách tham khảo Văn 7
|
63
|
1978500
|
6 |
Sách tham khảo địa
|
65
|
2217400
|
7 |
Sách Tham Khảo Toán
|
73
|
2011826
|
8 |
Sách tham khảo Văn 9
|
75
|
1563100
|
9 |
Sách tham khảo Văn 6
|
78
|
1872200
|
10 |
Sách tham khảo Văn 8
|
78
|
3469328
|
11 |
Sách từ điển, tra cứu, sổ tay
|
85
|
3989000
|
12 |
Sách tham khảo Hóa học
|
92
|
1690300
|
13 |
Sách tham khảo Sinh học
|
98
|
1535800
|
14 |
Sách tham khảo Toán K9
|
99
|
1985700
|
15 |
Sách tham khảo Toán K6
|
104
|
2575300
|
16 |
Sách Bác Hồ
|
105
|
3160100
|
17 |
Sách pháp luật
|
111
|
3589900
|
18 |
Sách tham khảo Toán K8
|
113
|
2190000
|
19 |
Sách Tặng
|
116
|
5831000
|
20 |
Sách tham khảo Toán K7
|
134
|
3196300
|
21 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
167
|
4033900
|
22 |
Sách tham khảo sử
|
178
|
1476600
|
23 |
Sách tham khảo Vật lí
|
179
|
3038900
|
24 |
Sách tham khảo Tiếng anh
|
184
|
4502000
|
25 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
184
|
3658200
|
26 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
187
|
4237800
|
27 |
Sách tham khảo chung
|
195
|
10405000
|
28 |
Sách giáo khoa khối 9
|
221
|
1963900
|
29 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
245
|
5809100
|
30 |
Sách giáo khoa khối 6
|
279
|
3169700
|
31 |
Sách tham khảo Văn, truyện
|
300
|
10432300
|
32 |
Sách giáo khoa khối 7
|
339
|
4635900
|
33 |
Sách giáo khoa khối 8
|
361
|
4894500
|
34 |
Sách nghiệp vụ chung
|
390
|
8644700
|
35 |
Sách thiếu nhi
|
444
|
6163100
|
|
TỔNG
|
5415
|
121287954
|