STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Thảo | | SGK8-00265 | Khoa học tự nhiên 8 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2023 | 248 |
2 | Đặng Thị Thảo | | SGK7-00243 | Khoa học tự nhiên 7 | MAI SỸ TUẤN | 04/10/2023 | 225 |
3 | Đặng Thị Thảo | | SGK6-00264 | BT Khoa học tự nhiên 6- SGK | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 04/10/2023 | 225 |
4 | Lê Thị Lan Anh | | SGK6-00258 | Khoa học tự nhiên 6- SGK | MAI SỸ TUẤN | 03/10/2023 | 226 |
5 | Lê Thị Thu Thuỷ | | SGK8-00256 | Bài tập Toán 8.T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 245 |
6 | Lê Thị Thu Thuỷ | | SGK8-00346 | TOÁN 8. T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/10/2023 | 204 |
7 | Lê Thị Tình | | ST-00014 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Hóa học | NGUYỄN TÙNG SƠN | 01/01/1900 | 45426 |
8 | Lê Thị Tình | | ST-00058 | Gieo hạt cùng vĩ nhân .Tập 5 | NHIỀU TÁC GIẢ | 01/01/1900 | 45426 |
9 | Lê Thị Tình | | SNVC-00018 | HD thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Lịch Sử THCS | Phan Ngọc Liên | 20/09/2023 | 239 |
10 | Lê Thị Tình | | SNV9-00107 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 9. T1 | Nguyễn Thị Thạch | 20/09/2023 | 239 |
11 | Lê Thị Tình | | STKS-00059 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Thanh Hà | Ban thường vụ huyện Thanh Hà | 16/10/2023 | 213 |
12 | Lê Thị Tình | | SNV8-00141 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn Lịch sử lớp 8 | Nguyễn Xuân Trường | 14/09/2023 | 245 |
13 | Lê Thị Tình | | STKS-00201 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 6 | Tạ Thị Thúy Anh | 12/10/2023 | 217 |
14 | Lê Thị Tình | | SNV6-00100 | Lịch Sử 6 SGV | Phan Ngọc Liên | 17/10/2023 | 212 |
15 | Lê Thị Tình | | SGK6-00179 | Bài tập Lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 13/09/2023 | 246 |
16 | Lê Thị Tình | | SGK6-00071 | Lịch Sử 6 | Phan Ngọc Liên | 23/10/2023 | 206 |
17 | Lê Thị Tình | | SGK6-00222 | Bài tập Lịch sử và Địa li 6- SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 26/10/2023 | 203 |
18 | Lê Thị Tình | | SGK6-00217 | Lịch sử và Địa li 6- SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 13/09/2023 | 246 |
19 | Lê Thị Tình | | SNV6-00156 | Lịch sử và Địa li 6- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 26/09/2023 | 233 |
20 | Lê Thị Tình | | STKS-00152 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 9 | Đoàn Thịnh | 18/10/2023 | 211 |
21 | Lê Thị Tình | | SGK7-00333 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 12/09/2023 | 247 |
22 | Lê Thị Tình | | SGK8-00313 | BT Lịch sử và Địa Lí( Lịch sử) 8 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 22/09/2023 | 237 |
23 | Lê Văn Lự | | ST-00060 | Gieo hạt cùng vĩ nhân .Tập 7 | NHIỀU TÁC GIẢ | 01/01/1900 | 45426 |
24 | Lê Văn Lự | | ST-00061 | Gieo hạt cùng vĩ nhân .Tập 8 | NHIỀU TÁC GIẢ | 01/01/1900 | 45426 |
25 | Nguyễn Danh Trường | | STKL-00156 | Lí thuyết và bài tập Vật lí 7 | Trần Thanh Hải | 07/09/2023 | 252 |
26 | Nguyễn Danh Trường | | STKL-00154 | Giải bài tập Vật lí 6 | Trương Thọ Lương | 07/09/2023 | 252 |
27 | Nguyễn Danh Trường | | STKL-00138 | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế Vật lí 6 | Nguyễn Thanh Hải | 07/09/2023 | 252 |
28 | Nguyễn Danh Trường | | STKL-00130 | Bài tập trắc nghiệm Vật lí 6 | Nguyễn Anh Thi | 09/10/2023 | 220 |
29 | Nguyễn Danh Trường | | STKL-00124 | Bài tập chọn lọc Vật lí 6 | Đoàn Ngọc Căn | 09/10/2023 | 220 |
30 | Nguyễn Danh Trường | | STKL-00119 | câu hỏi trắc nghiệm và bài tập Vật Lí 7 | Bùi Quang Hân | 09/10/2023 | 220 |
31 | Nguyễn Danh Trường | | STKL-00108 | Bài tập cơ bản và nâng cao Vật Lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 09/10/2023 | 220 |
32 | Nguyễn Đức Trình | | SGK6-00092 | Giáo Dục Công Dân 6 | Hà Nhật Thăng | 12/09/2023 | 247 |
33 | Nguyễn Đức Trình | | SGK7-00286 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2023 | 247 |
34 | Nguyễn Thị Loan | | SGK8-00316 | BT Lịch sử và Địa Lí( Địa lí) 8 | ĐÀO NGỌC HÙNG | 13/10/2023 | 216 |
35 | Nguyễn Thị Loan | | SGK8-00314 | BT Lịch sử và Địa Lí( Địa lí) 8 | ĐÀO NGỌC HÙNG | 09/09/2022 | 615 |
36 | Nguyễn Thị Loan | | STKS-00213 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 14/09/2022 | 610 |
37 | Nguyễn Thị Loan | | SNV7-00174 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2023 | 250 |
38 | Nguyễn Thị Loan | | SGK6-00221 | Bài tập Lịch sử và Địa li 6- SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2023 | 219 |
39 | Nguyễn Thị Loan | | SGK6-00213 | Lịch sử và Địa li 6- SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2023 | 219 |
40 | Nguyễn Thị Loan | | SNV6-00154 | Lịch sử và Địa li 6- SGV | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2023 | 219 |
41 | Nguyễn Thị Loan | | SNV7-00172 | Lịch sử và Địa lí 7 Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 10/10/2023 | 219 |
42 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK8-00258 | Bài tập Toán 8.T2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2023 | 239 |
43 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK8-00254 | Bài tập Toán 8.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/09/2023 | 239 |
44 | Nguyễn Thị Thúy | | SGK8-00245 | Toán 8.T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/09/2023 | 252 |
45 | Nguyễn Thị Thúy | | TKT7-00135 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 07/09/2023 | 252 |
46 | Nguyễn Thị Thúy | | TKT7-00130 | Bộ đề kiểm tra Toán 7.T2 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 04/10/2023 | 225 |
47 | Nguyễn Thị Thúy | | TKT7-00125 | Bộ đề kiểm tra Toán 7.T1 | TRỊNH HOÀI DƯƠNG | 04/10/2023 | 225 |
48 | Nguyễn Thị Thúy | | TKT6-00106 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 T2 | BÙI MẠNH TÙNG | 04/10/2023 | 225 |
49 | Phạm Văn Dương | | SGK7-00294 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/10/2023 | 224 |
50 | Phạm Văn Dương | | SGK6-00229 | Mĩ thuật 6- SGK | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/10/2023 | 224 |
51 | Phạm Văn Dương | | SNV6-00161 | Mĩ thuật 6- SGV | PHẠM VĂN TUYẾN | 05/10/2023 | 224 |
52 | Phạm Văn Dương | | SNV7-00121 | Mĩ thuật 7 - Sách giáo viên | Đàm Luyện | 13/09/2023 | 246 |
53 | Phạm Văn Dương | | SNVC-00204 | Hướng dẫn tích hợp làm theo tấm gương đạo đức HCM môn Mĩ thuật | Nguyễn Lăng Bình | 13/09/2023 | 246 |
54 | Phạm Văn Dương | | SGK8-00186 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 03/10/2023 | 226 |
55 | Phạm Văn Dương | | SGK7-00160 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 03/10/2023 | 226 |
56 | Phạm Văn Dương | | SGK6-00028 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 03/10/2023 | 226 |
57 | Phạm Văn Dương | | SGK6-00025 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 26/09/2023 | 233 |
58 | Vũ Tình Thương | | SGK8-00307 | Lịch sử và Địa Lí 8 | VŨ MINH GIANG | 14/09/2023 | 245 |
59 | Vũ Tình Thương | | STKS-00211 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 14/09/2023 | 245 |
60 | Vũ Tình Thương | | SGK7-00281 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 21/09/2023 | 238 |
61 | Vũ Tình Thương | | SGK7-00278 | Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 21/09/2023 | 238 |
62 | Vũ Tình Thương | | SGK6-00220 | Bài tập Lịch sử và Địa li 6- SGK | ĐỖ THANH BÌNH | 21/09/2023 | 238 |
63 | Vũ Tình Thương | | SGK6-00211 | BT Ngữ Văn 6 T2- SGK | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/09/2023 | 238 |
64 | Vũ Tình Thương | | STKC-00157 | Đại Việt sử kí toàn thư | Cao Huy Giu | 18/09/2023 | 241 |
65 | Vũ Tình Thương | | STKS-00197 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 6 | Tạ Thị Thúy Anh | 07/09/2023 | 252 |
66 | Vũ Tình Thương | | STKS-00191 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao Lịch sử 7 | Đoàn Thịnh | 07/09/2023 | 252 |